Vàng 640 là vàng gì?

Vàng 640 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 64%, còn lại là 36% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Do đó, vàng 640 còn có tên gọi khác là vàng 15,6K.

Câu hỏi thường gặp

Giá vàng 640 hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng 640 hôm nay, ngày 20/7/2023, tại các cơ sở uy tín như SJC, PNJ, ACB,… dao động từ 5.770.000 VNĐ/chỉ đến 7.630.000 VNĐ/chỉ.

Cách phân biệt vàng 640 với các loại vàng khác

Có thể phân biệt vàng 640 với các loại vàng khác dựa vào các yếu tố sau:

  • Hàm lượng vàng nguyên chất: Vàng 640 có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn vàng 24K, vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào hàm lượng vàng nguyên chất để phân biệt vàng 640 với các loại vàng khác.
  • Màu sắc vàng: Vàng 640 có màu vàng đậm hơn vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào màu sắc vàng để phân biệt vàng 640 với các loại vàng khác.
  • Độ cứng vàng: Vàng 640 có độ cứng cao hơn vàng 24K và vàng 18K. Tuy nhiên, vàng 640 có độ cứng thấp hơn vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào độ cứng vàng để phân biệt vàng 640 với các loại vàng khác.
  • Giá thành vàng: Vàng 640 có giá thành thấp hơn vàng 24K, vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào giá thành vàng để phân biệt vàng 640 với các loại vàng khác.

Cách bảo quản vàng 640

Để vàng 640 luôn sáng bóng, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh: Các hóa chất mạnh như nước tẩy rửa, cồn, xà phòng,… có thể làm vàng 640 bị xỉn màu.
  • Không để vàng 640 tiếp xúc với nước biển: Nước biển có chứa nhiều muối, có thể làm vàng 640 bị oxy hóa, xỉn màu.
  • Không đeo vàng 640 khi tắm, bơi lội: Nước tắm, nước bơi có chứa nhiều hóa chất, có thể làm vàng 640 bị xỉn màu.
  • Bảo quản vàng 640 ở nơi khô ráo, thoáng mát: Nơi bảo quản vàng 640 cần tránh ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.

Vàng 23K là gì?

Vàng 23K là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 95,83%, còn lại là 4,17% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Do đó, vàng 23K còn có tên gọi khác là vàng 9,6K.

Câu hỏi thường gặp

Giá vàng 23K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng 23K hôm nay, ngày 20/7/2023, tại các cơ sở uy tín như SJC, PNJ, ACB,… dao động từ 5.770.000 VNĐ/chỉ đến 7.630.000 VNĐ/chỉ.

Một số sản phẩm nổi bật từ vàng 23K

Vàng 23K được sử dụng để chế tác nhiều loại trang sức khác nhau, bao gồm nhẫn, vòng tay, dây chuyền, bông tai,… Ngoài ra, vàng 23K cũng được sử dụng để chế tác các sản phẩm mỹ nghệ như tượng, đồ trang trí,…

Vàng 23K có ăn được không?

Không, vàng 23K không ăn được. Vàng là kim loại không có mùi vị, không có khả năng bị phân hủy trong cơ thể. Do đó, ăn phải vàng 23K sẽ không có tác dụng gì và có thể gây nguy hiểm.

Vàng 23k có bị xỉn màu sau một thời gian sử dụng?

Vàng 23K có thể bị xỉn màu sau một thời gian sử dụng. Nguyên nhân là do vàng 23K có hàm lượng vàng nguyên chất cao, nên dễ bị oxy hóa, xỉn màu.

Để vàng 23K luôn sáng bóng, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh: Các hóa chất mạnh như nước tẩy rửa, cồn, xà phòng,… có thể làm vàng 23K bị xỉn màu.
  • Không để vàng 23K tiếp xúc với nước biển: Nước biển có chứa nhiều muối, có thể làm vàng 23K bị oxy hóa, xỉn màu.
  • Không đeo vàng 23K khi tắm, bơi lội: Nước tắm, nước bơi có chứa nhiều hóa chất, có thể làm vàng 23K bị xỉn màu.
  • Bảo quản vàng 23K ở nơi khô ráo, thoáng mát: Nơi bảo quản vàng 23K cần tránh ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.

Có nên đầu tư vàng 23K không?

Việc có nên đầu tư vàng 23K hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người.

Nếu bạn có nhu cầu đầu tư vàng để tích trữ thì vàng 23K là một lựa chọn phù hợp. Vàng 23K có hàm lượng vàng nguyên chất cao, nên có giá trị cao và ít bị hao hụt theo thời gian. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vàng 23K vì giá vàng luôn biến động.

Nếu bạn có nhu cầu đầu tư vàng để kinh doanh thì vàng 23K cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc. Vàng 23K có độ tinh khiết cao, nên được nhiều người tin tưởng lựa chọn. Tuy nhiên, bạn cần có kiến thức và kinh nghiệm về thị trường vàng để tránh thua lỗ.

Vàng 710 là gì?

Vàng 710 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 71%, còn lại là 29% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Do đó, vàng 710 còn có tên gọi khác là vàng 14,6K.

Vàng 710 giá bao nhiêu 1 chỉ?

Cập nhật ngày 26/09/2023:

Loại vàngGiá muaGiá bán
Vàng miếng SJC 999.96,8156,885
Nhẫn Trơn PNJ 999.95,6955,790
Vàng Kim Bảo 999.95,6955,790
Vàng Phúc Lộc Tài 999.95,6955,795
Vàng nữ trang 999.95,6805,760
Vàng nữ trang 9995,6745,754
Vàng nữ trang 995,6125,712
Vàng 750 (18K)4,1954,335
Vàng 585 (14K)3,2453,385
Vàng 416 (10K)2,2712,411
Vàng miếng PNJ (999.9)5,6955,795
Vàng 916 (22K)5,2365,286
Vàng 650 (15.6K)3,6193,759
Vàng 680 (16.3K)3,7923,932
Vàng 610 (14.6K)3,3893,529
Vàng 375 (9K)2,0352,175
Vàng 333 (8K)1,7761,916

Câu hỏi thường gặp

Vàng 710 có phải vàng 18K không?

Không, vàng 710 không phải vàng 18K. Vàng 18K có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 75%, cao hơn hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng 710. Do đó, vàng 710 không có giá trị cao bằng vàng 18K.

Cập nhật chi tiết giá vàng 710 hôm nay

Giá vàng 710 hôm nay, ngày 20/7/2023, tại các cơ sở uy tín như SJC, PNJ, ACB,… dao động từ 5.770.000 VNĐ/chỉ đến 7.630.000 VNĐ/chỉ.

Vàng 710 có bị đen không?

Vàng 710 có thể bị đen nếu tiếp xúc với các hóa chất mạnh như nước tẩy rửa, cồn, xà phòng,… hoặc nước biển, nước tắm có chứa nhiều hóa chất. Ngoài ra, vàng 710 cũng có thể bị đen nếu để trong môi trường có độ ẩm cao, tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong thời gian dài.

Để vàng 710 luôn sáng bóng, bạn cần lưu ý

  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh: Các hóa chất mạnh như nước tẩy rửa, cồn, xà phòng,… có thể làm vàng 710 bị xỉn màu.
  • Không để vàng 710 tiếp xúc với nước biển: Nước biển có chứa nhiều muối, có thể làm vàng 710 bị oxy hóa, xỉn màu.
  • Không đeo vàng 710 khi tắm, bơi lội: Nước tắm, nước bơi có chứa nhiều hóa chất, có thể làm vàng 710 bị xỉn màu.
  • Bảo quản vàng 710 ở nơi khô ráo, thoáng mát: Nơi bảo quản vàng 710 cần tránh ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.

Vàng 610 và 710


Vàng 610 và vàng 710 là hai loại vàng tây, có hàm lượng vàng nguyên chất là 61% và 71%. Vàng 610 tương đương với vàng 14K, còn vàng 710 tương đương với vàng 18K.

Vàng 610

  • Hàm lượng vàng nguyên chất: 61%
  • Hàm lượng kim loại khác: 39%
  • Tuổi vàng: 14K
  • Màu sắc: vàng sáng
  • Độ cứng: cao
  • Giá thành: rẻ hơn vàng 24K, vàng 18K

Vàng 710

  • Hàm lượng vàng nguyên chất: 71%
  • Hàm lượng kim loại khác: 29%
  • Tuổi vàng: 18K
  • Màu sắc: vàng sáng
  • Độ cứng: cao
  • Giá thành: cao hơn vàng 610, vàng 14K

Vàng 990 là gì?

Vàng 990 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 99%, còn lại là 1% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Do đó, vàng 990 còn có tên gọi khác là vàng 23,75K.

Vàng 990 được coi là vàng ta, có giá trị cao, được nhiều người tin tưởng lựa chọn. Tuy nhiên, vàng 990 có độ cứng thấp hơn vàng 24K, nên dễ bị gãy, mẻ.

Câu hỏi thường gặp

Các đặc điểm của vàng 990

Vàng 990 có những đặc điểm sau:

  • Hàm lượng vàng nguyên chất cao: Hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng 990 là 99%, cao hơn hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng 18K (75%), vàng 14K (58,5%) và vàng 10K (41,7%). Do đó, vàng 990 có giá trị cao hơn các loại vàng khác.
  • Màu sắc vàng đậm: Vàng 990 có màu vàng đậm hơn vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K.
  • Độ cứng thấp: Vàng 990 có độ cứng thấp hơn vàng 24K, nên dễ bị gãy, mẻ.
  • Giá thành cao: Vàng 990 có giá thành cao hơn vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K.

Cách phân biệt vàng 990 với các loại vàng khác

Có thể phân biệt vàng 990 với các loại vàng khác dựa vào các yếu tố sau:

  • Hàm lượng vàng nguyên chất: Vàng 990 có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất trong các loại vàng. Do đó, bạn có thể dựa vào hàm lượng vàng nguyên chất để phân biệt vàng 990 với các loại vàng khác.
  • Màu sắc vàng: Vàng 990 có màu vàng đậm hơn vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào màu sắc vàng để phân biệt vàng 990 với các loại vàng khác.
  • Độ cứng vàng: Vàng 990 có độ cứng thấp hơn vàng 24K, nên dễ bị gãy, mẻ. Do đó, bạn có thể dựa vào độ cứng vàng để phân biệt vàng 990 với các loại vàng khác.
  • Giá thành vàng: Vàng 990 có giá thành cao hơn vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào giá thành vàng để phân biệt vàng 990 với các loại vàng khác.

Cách bảo quản vàng 990

Để vàng 990 luôn sáng bóng, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh: Các hóa chất mạnh như nước tẩy rửa, cồn, xà phòng,… có thể làm vàng 990 bị xỉn màu.
  • Không để vàng 990 tiếp xúc với nước biển: Nước biển có chứa nhiều muối, có thể làm vàng 990 bị oxy hóa, xỉn màu.
  • Không đeo vàng 990 khi tắm, bơi lội: Nước tắm, nước bơi có chứa nhiều hóa chất, có thể làm vàng 990 bị xỉn màu.
  • Bảo quản vàng 990 ở nơi khô ráo, thoáng mát: Nơi bảo quản vàng 990 cần tránh ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.

Vàng 650 là gì?

Vàng 650 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 65%, còn lại là 35% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Do đó, vàng 650 còn có tên gọi khác là vàng 15.6K.

Giá vàng 650 hôm nay- vàng 15.6K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?

Vàng PNJ 650 là loại vàng 15.6K có hàm lượng vàng nguyên chất là 65%. Vàng PNJ 650 có màu vàng sáng, độ cứng cao và giá thành rẻ hơn vàng 18K. Vàng PNJ 650 được sử dụng để sản xuất trang sức vàng như nhẫn, vòng, dây chuyền, bông tai,…

Cập nhật ngày 26/09/2023:

Loại vàngGiá muaGiá bán
Vàng miếng SJC 999.96,8156,885
Nhẫn Trơn PNJ 999.95,6955,790
Vàng Kim Bảo 999.95,6955,790
Vàng Phúc Lộc Tài 999.95,6955,795
Vàng nữ trang 999.95,6805,760
Vàng nữ trang 9995,6745,754
Vàng nữ trang 995,6125,712
Vàng 750 (18K)4,1954,335
Vàng 585 (14K)3,2453,385
Vàng 416 (10K)2,2712,411
Vàng miếng PNJ (999.9)5,6955,795
Vàng 916 (22K)5,2365,286
Vàng 650 (15.6K)3,6193,759
Vàng 680 (16.3K)3,7923,932
Vàng 610 (14.6K)3,3893,529
Vàng 375 (9K)2,0352,175
Vàng 333 (8K)1,7761,916

Câu hỏi thường gặp

Vàng 18K 650 giá bao nhiêu?

Vàng 18K 650 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 65%, tương đương với 15.6K. Vàng 18K 650 có giá thành rẻ hơn vàng 18K thông thường, nhưng vẫn có độ bền và màu sắc tương đương. Vàng 18K 650 được sử dụng để sản xuất trang sức vàng như nhẫn, vòng, dây chuyền, bông tai,…

Cách tính tuổi vàng 650 – vàng 15.6K đúng cách

Tuổi vàng được tính bằng cách chia hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng cho 24, rồi nhân với 100. Theo đó, tuổi vàng 650 là 650/24 x 100 = 27.08%.

Cách phân biệt vàng 650 – vàng 15.6K với các loại vàng khác

  • Dựa vào hàm lượng

Hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng 650 là 65%, thấp hơn hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng 24K (99,99%), vàng 18K (75%), vàng 14K (58.5%) và vàng 10K (41,7%). Do đó, bạn có thể dựa vào hàm lượng vàng nguyên chất để phân biệt vàng 650 với các loại vàng khác.

  • Dựa vào màu sắc của vàng

Vàng 650 có màu vàng đậm hơn vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào màu sắc của vàng để phân biệt vàng 650 với các loại vàng khác.

  • Dựa vào đặc tính của vàng

Vàng 650 có độ cứng cao hơn vàng 24K và vàng 18K. Tuy nhiên, vàng 650 có độ cứng thấp hơn vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào đặc tính của vàng để phân biệt vàng 650 với các loại vàng khác.

  • Dựa vào giá cả

Vàng 650 có giá thành thấp hơn vàng 24K, vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Do đó, bạn có thể dựa vào giá cả của vàng để phân biệt vàng 650 với các loại vàng khác.

Có nên mua vàng 650 không?

Việc có nên mua vàng 650 hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người.

Nếu bạn có nhu cầu sử dụng vàng để làm trang sức thì vàng 650 là một lựa chọn phù hợp. Vàng 650 có độ cứng cao, không dễ bị gãy, mẻ nên rất phù hợp để làm trang sức.

Nếu bạn có nhu cầu đầu tư vàng thì vàng 650 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Vàng 650 có giá trị cao, được nhiều người tin tưởng lựa chọn. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vàng 650 vì giá vàng luôn biến động.

Một số lưu ý khi mua vàng 650

  • Mua vàng tại các cơ sở uy tín, có giấy tờ kiểm định chất lượng.
  • Chọn mua vàng có dấu hiệu nhận biết rõ ràng, tránh mua phải vàng giả, vàng kém chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt vàng để đảm bảo không có vết trầy xước, sứt mẻ.
  • Bảo quản vàng cẩn thận để tránh bị xỉn màu, trầy xước.

Vàng 99 là vàng gì?

Vàng 99 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 99%, còn lại là 1% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Do đó, vàng 99 còn có tên gọi khác là vàng 23,75K.

Câu hỏi thường gặp

Vàng 99 có phải là vàng ta không?

Vàng 99 là vàng ta. Vàng ta là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao, thường từ 96% trở lên. Do đó, vàng 99 cũng được coi là vàng ta.

Giá vàng 99 hiện nay tại các cơ sở uy tín

Giá vàng 99 hiện nay tại các cơ sở uy tín như SJC, PNJ, ACB,… dao động từ 5.770.000 VNĐ/chỉ đến 7.630.000 VNĐ/chỉ.

Có nên mua vàng 99 không?

Việc có nên mua vàng 99 hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người.

Nếu bạn có nhu cầu sử dụng vàng để làm trang sức thì vàng 99 là một lựa chọn phù hợp. Vàng 99 có độ cứng cao, không dễ bị gãy, mẻ nên rất phù hợp để làm trang sức.

Nếu bạn có nhu cầu đầu tư vàng thì vàng 99 cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc. Vàng 99 có giá trị cao, được nhiều người tin tưởng lựa chọn. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vàng 99 vì giá vàng luôn biến động.

Một số lưu ý khi mua vàng 99

  • Mua vàng tại các cơ sở uy tín, có giấy tờ kiểm định chất lượng.
  • Chọn mua vàng có dấu hiệu nhận biết rõ ràng, tránh mua phải vàng giả, vàng kém chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt vàng để đảm bảo không có vết trầy xước, sứt mẻ.
  • Bảo quản vàng cẩn thận để tránh bị xỉn màu, trầy xước.

VÀNG 980 LÀ VÀNG GÌ?

Vàng 980 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 98%, còn lại là 2% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,... Do đó, vàng 980 còn có tên gọi khác là vàng 23,52K.

Câu hỏi thường gặp

Vì Sao Không Dùng Kí Hiệu Karat Để Đóng Dấu Hàm Lượng Vàng 980?

Vàng 980 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất khá cao, chỉ thấp hơn vàng 24K (hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 99,99%). Do đó, nếu sử dụng ký hiệu karat để đóng dấu hàm lượng vàng 980 thì sẽ gây hiểu lầm cho người tiêu dùng, khiến họ nghĩ rằng vàng 980 có giá trị tương đương với vàng 24K.

Đặc Điểm Nhận Biết Vàng 980

Vàng 980 có màu vàng sáng, ánh kim. Vàng 980 có độ cứng cao, không dễ bị gãy, mẻ. Vàng 980 có giá thành thấp hơn vàng 24K.

Vàng 980 Có Phải Vàng 24k Không?

Không, vàng 980 không phải là vàng 24k. Vàng 980 có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 98%, còn lại là 2% các kim loại khác. Vàng 24k có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 99,99%.

Tại sao một số cửa hàng bán vàng nữ trang 980 mà lại nói là vàng 24K?

Một số cửa hàng bán vàng nữ trang 980 mà lại nói là vàng 24K là vì họ muốn thu hút khách hàng, bán được nhiều hàng hơn. Việc làm này là sai trái, gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.

Vàng Nữ Trang 980 Giá Bao Nhiêu 1 Chỉ?

Giá vàng nữ trang 980 thay đổi theo từng ngày, phụ thuộc vào giá vàng thế giới và giá vàng trong nước. Hiện nay, giá vàng nữ trang 980 giao động từ 5.770.000 VNĐ/chỉ đến 7.630.000 VNĐ/chỉ.

Vàng Nữ Trang 980 Có Dễ Bị Hao Mòn , Xuống Màu Không ?

Vàng nữ trang 980 có độ cứng cao, không dễ bị hao mòn, xuống màu. Tuy nhiên, nếu để vàng nữ trang 980 tiếp xúc với các hóa chất mạnh như nước hoa, mỹ phẩm,… thì sẽ dễ bị xỉn màu.

Vàng Nữ Trang 980 Có Bán Lại Được Không?

Vàng nữ trang 980 là loại vàng có giá trị, có thể bán lại được. Tuy nhiên, giá vàng nữ trang 980 khi bán lại thường thấp hơn giá mua vào.

Những Lưu Ý Khi Mua Vàng Nữ Trang 980

Khi mua vàng nữ trang 980, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Mua vàng tại các địa chỉ uy tín, có giấy tờ kiểm định chất lượng.
  • Chọn mua vàng có dấu hiệu nhận biết rõ ràng, tránh mua phải vàng giả, vàng kém chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt vàng để đảm bảo không có vết trầy xước, sứt mẻ.
  • Bảo quản vàng cẩn thận để tránh bị xỉn màu, trầy xước.

Có nên mua vàng nữ trang 980 ?

Vàng nữ trang 980 là loại vàng có giá trị, có thể bán lại được. Tuy nhiên, giá vàng nữ trang 980 khi bán lại thường thấp hơn giá mua vào. Do đó, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và khả năng tài chính của mình trước khi quyết định mua vàng nữ trang 980.

Vàng Ý là gì?

Vàng Ý hay còn gọi là vàng Italy là loại vàng có nguồn gốc từ nước Ý. Thành phần chính của vàng Ý là vàng nguyên chất và các kim loại quý khác như bạc, đồng, niken,... Tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các kim loại khác mà vàng Ý sẽ có những màu sắc khác nhau, chủ yếu là màu vàng và màu trắng.

Câu hỏi thường gặp

Các loại vàng Ý hiện nay

Tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của vàng nguyên chất và các kim loại khác, vàng Ý được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Vàng Ý 750: Hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 75%, còn lại là 25% các kim loại khác như bạc, đồng, niken,…
  • Vàng Ý 916: Hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 91,6%, còn lại là 8,4% các kim loại khác.
  • Vàng Ý 990: Hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 99%, còn lại là 1% các kim loại khác.

Cập nhật giá các thương hiệu vàng Ý tại Việt Nam

Dưới đây là bảng cập nhật giá các thương hiệu vàng Ý tại Việt Nam ngày 20/7/2023:

Thương hiệuVàng Ý 750Vàng Ý 916Vàng Ý 990
Doji5.770.000 VNĐ/chỉ7.630.000 VNĐ/chỉ8.220.000 VNĐ/chỉ
SJC5.760.000 VNĐ/chỉ7.610.000 VNĐ/chỉ8.190.000 VNĐ/chỉ
PNJ5.750.000 VNĐ/chỉ7.600.000 VNĐ/chỉ8.170.000 VNĐ/chỉ
PPT5.740.000 VNĐ/chỉ7.590.000 VNĐ/chỉ8.160.000 VNĐ/chỉ
99995.730.000 VNĐ/chỉ7.580.000 VNĐ/chỉ8.150.000 VNĐ/chỉ

Đặc điểm của vàng Ý

Vàng Ý có những đặc điểm sau:

  • Màu sắc: Vàng Ý có màu vàng sáng bóng hoặc màu trắng bạc.
  • Độ cứng: Vàng Ý có độ cứng cao, không dễ bị gãy, mẻ như vàng 24K.
  • Độ bền: Vàng Ý có độ bền cao, không dễ bị xỉn màu theo thời gian.

Phân biệt vàng Ý với vàng trắng và bạch kim

  • Về thành phần: Vàng Ý có thành phần chính là vàng nguyên chất và các kim loại quý khác như bạc, đồng, niken,… Trong khi đó, vàng trắng có thành phần chính là vàng nguyên chất và các kim loại quý khác như paladi, bạch kim,… Bạch kim là loại kim loại quý có giá trị cao nhất, chỉ sau kim cương.
  • Về màu sắc: Vàng Ý có màu vàng sáng bóng hoặc màu trắng bạc. Vàng trắng có màu trắng bạc, còn bạch kim có màu trắng sáng, ánh kim.
  • Về tính chất: Vàng Ý có độ cứng cao, không dễ bị gãy, mẻ. Vàng trắng cũng có độ cứng cao, không dễ bị gãy, mẻ. Bạch kim có độ cứng cao nhất trong ba loại vàng này.
  • Về giá trị: Vàng Ý có giá trị thấp hơn vàng trắng và bạch kim.

Cách bảo quản vàng Ý luôn sáng

Để giữ cho vàng Ý luôn sáng bóng, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh để vàng Ý tiếp xúc với các hóa chất mạnh như nước hoa, mỹ phẩm,…
  • Không đeo vàng Ý khi tắm, bơi lội,…

Vàng 24k là gì?

Vàng 24k là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất, đạt 99,99%. Do đó, vàng 24k còn có tên gọi khác là vàng ròng, vàng ta, vàng 9999.

Câu hỏi thường gặp

Đặc điểm của vàng 24k là gì?

Vàng 24k có màu vàng ánh kim đậm và độ mềm dẻo cao. Vàng 24k không bị xỉn màu theo thời gian. Tuy nhiên, vàng 24k có giá thành cao hơn các loại vàng khác.

Vàng 24K và vàng 9999 có khác nhau?

Vàng 24k và vàng 9999 là một. Cả hai loại vàng này đều có hàm lượng vàng nguyên chất đạt 99,99%. Do đó, chúng có giá trị tương đương nhau.

Có nên đầu tư vàng 24K?

Việc có nên đầu tư vàng 24k hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người.

Vàng 24k là loại vàng có giá trị cao và được nhiều người tin tưởng. Tuy nhiên, vàng 24k cũng có nhược điểm là giá thành cao và dễ bị trầy xước.

Nếu bạn có nhu cầu đầu tư vàng để tích trữ tài sản thì vàng 24k là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng khả năng tài chính của mình trước khi quyết định đầu tư.

Một số lưu ý khi mua vàng 24K

Khi mua vàng 24k, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Mua vàng tại các địa chỉ uy tín, có giấy tờ kiểm định chất lượng.
  • Chọn mua vàng có dấu hiệu nhận biết rõ ràng, tránh mua phải vàng giả, vàng kém chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt vàng để đảm bảo không có vết trầy xước, sứt mẻ.
  • Bảo quản vàng cẩn thận để tránh bị xỉn màu, trầy xước.

Vàng 10K là gì?

Vàng 10K là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 41,7%, còn lại là các kim loại khác như đồng, bạc, niken, thiếc,... Do đó, vàng 10K còn có tên gọi khác là vàng 416.

Câu hỏi thường gặp

Vàng 10K có bị xỉn màu hay không?

Vàng 10K có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn so với các loại vàng khác như vàng 14K, vàng 18K, vàng 24K. Do đó, vàng 10K có xu hướng bị xỉn màu nhanh hơn. Thông thường, sau khoảng 3-4 năm, vàng 10K sẽ có dấu hiệu bị oxi hóa rõ rệt và có thể cảm nhận bằng mắt thường.

Có nên mua vàng 10K hay không?

Việc có nên mua vàng 10K hay không phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vàng có giá thành rẻ, dễ đeo, dễ bảo quản thì vàng 10K là một lựa chọn phù hợp. Vàng 10K có độ cứng cao, không dễ bị gãy, mẻ như vàng 24K. Do đó, bạn có thể thoải mái đeo vàng 10K hàng ngày mà không lo bị hỏng.

Tuy nhiên, vàng 10K có hàm lượng vàng nguyên chất thấp nên giá trị của nó cũng thấp hơn. Nếu bạn mua vàng 10K để đầu tư thì cần cân nhắc kỹ lưỡng.

Những điều cần lưu ý khi mua vàng 10K

Khi mua vàng 10K, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Mua vàng tại các địa chỉ uy tín, có giấy tờ kiểm định chất lượng.
  • Chọn mua vàng có dấu hiệu nhận biết rõ ràng, tránh mua phải vàng giả, vàng kém chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt vàng để đảm bảo không có vết trầy xước, sứt mẻ.
  • Bảo quản vàng cẩn thận để tránh bị xỉn màu, trầy xước.