Bảng Giá Vàng SJC Ngày 23/05 lúc 00:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
118.500.000
_
|
120.530.000
-500.000
|
-0.41%
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
118.500.000
_
|
120.530.000
-500.000
|
-0.41%
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
118.500.000
_
|
120.520.000
-500.000
|
-0.41%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
118.500.000
_
|
120.500.000
-500.000
|
-0.41%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
112.500.000
+500.000
|
115.600.000
+500.000
|
+0.43%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
112.500.000
+500.000
|
115.500.000
+500.000
|
+0.43%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
112.500.000
+500.000
|
114.900.000
+500.000
|
+0.44%
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
109.262.376
+495.050
|
113.762.376
+495.050
|
+0.44%
|
Nữ trang 68% | ![]() |
71.789.814
+340.034
|
78.289.814
+340.034
|
+0.43%
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
41.568.092
+208.521
|
48.068.092
+208.521
|
+0.43%
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng SJC Chợ Lớn.