Bảng Giá Vàng SJC Ngày 16/01 lúc 23:27
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
85.000.000
+400.000
|
87.030.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
85.000.000
+400.000
|
87.030.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
85.000.000
+400.000
|
87.020.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
85.000.000
+400.000
|
87.000.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
84.800.000
+300.000
|
86.600.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
84.800.000
+300.000
|
86.500.000
+400.000
|
+0.46%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
84.700.000
+200.000
|
86.200.000
+300.000
|
+0.35%
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
82.846.534
+297.030
|
85.346.534
+297.030
|
+0.35%
|
Nữ trang 68% | SJC |
55.771.862
+204.021
|
58.771.862
+204.021
|
+0.35%
|
Nữ trang 41.7% | SJC |
33.098.994
+125.112
|
36.098.994
+125.112
|
+0.35%
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng SJC Chợ Lớn.