Bảng Giá vàng PNJ

Bảng Giá Vàng PNJ Ngày 16/01 lúc 21:52

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
85.200.000
+400.000
87.000.000
+600.000
+0.69%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
85.200.000
+400.000
87.000.000
+600.000
+0.69%
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
85.200.000
+400.000
87.000.000
+600.000
+0.69%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
85.200.000
+400.000
87.000.000
+600.000
+0.69%
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
85.000.000
+400.000
87.000.000
+400.000
+0.46%
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
85.200.000
+400.000
86.000.000
+400.000
+0.47%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
85.110.000
+400.000
85.910.000
+400.000
+0.47%
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
84.240.000
+400.000
85.240.000
+400.000
+0.47%
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
77.880.000
+370.000
78.880.000
+370.000
+0.47%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
63.250.000
+300.000
64.650.000
+300.000
+0.46%
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
57.230.000
+270.000
58.630.000
+270.000
+0.46%
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
54.650.000
+260.000
56.050.000
+260.000
+0.46%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
49.060.000
+230.000
50.460.000
+230.000
+0.46%
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
34.530.000
+170.000
35.930.000
+170.000
+0.47%
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
31.000.000
+150.000
32.400.000
+150.000
+0.46%
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
27.130.000
+130.000
28.530.000
+130.000
+0.46%

Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng PNJ.