Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry Ngày 27/04 lúc 04:44
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
118.500.000
+1.000.000
|
121.000.000
+1.000.000
|
+0.83%
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
115.500.000
+500.000
|
118.500.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
115.500.000
+500.000
|
118.500.000
+500.000
|
+0.42%
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | ![]() |
115.400.000
+500.000
|
118.400.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
115.000.000
+500.000
|
118.000.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý | ![]() |
114.900.000
+500.000
|
117.900.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng trang sức 99 | ![]() |
113.850.000
+495.000
|
116.820.000
+495.000
|
+0.42%
|
Vàng trang sức 98 | ![]() |
112.700.000
+490.000
|
115.640.000
+490.000
|
+0.42%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
127.800
-600
|
150.400
-700
|
-0.47%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
114.400.000
+500.000
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
114.500.000
+500.000
|
_
_
|
_
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng Phú Quý Jewelry.