Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry Ngày 16/01 lúc 22:53
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | Phú Quý |
85.000.000
+600.000
|
87.000.000
+600.000
|
+0.69%
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | Phú Quý |
85.100.000
+500.000
|
86.600.000
+500.000
|
+0.58%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý |
85.100.000
+500.000
|
86.600.000
+500.000
|
+0.58%
|
Vàng trang sức 999.9 | Phú Quý |
84.900.000
+500.000
|
86.500.000
+500.000
|
+0.58%
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | Phú Quý |
84.900.000
+400.000
|
86.500.000
+500.000
|
+0.58%
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý | Phú Quý |
84.800.000
+500.000
|
86.400.000
+500.000
|
+0.58%
|
Vàng trang sức 99 | Phú Quý |
84.051.000
+495.000
|
85.635.000
+495.000
|
+0.58%
|
Vàng trang sức 98 | Phú Quý |
83.202.000
+490.000
|
84.770.000
+490.000
|
+0.58%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | Phú Quý |
114.600
+1.600
|
134.800
+1.900
|
+1.41%
|
Vàng 999.0 phi SJC | Phú Quý |
84.800.000
+500.000
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | Phú Quý |
84.900.000
+500.000
|
_
_
|
_
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng Phú Quý Jewelry.