Bảng Giá Vàng Mi Hồng Ngày 10/07 lúc 17:48
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
119.600.000
+20.000
|
120.600.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
115.200.000
+20.000
|
116.700.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 985 Mi Hồng | ![]() |
106.300.000
-20.000
|
108.500.000
_
|
_
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
105.800.000
-20.000
|
108.000.000
_
|
_
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
77.000.000
-20.000
|
79.500.000
-20.000
|
-0.03%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
66.500.000
-20.000
|
69.000.000
-20.000
|
-0.03%
|
Vàng 610 Mi Hồng | ![]() |
65.500.000
-20.000
|
68.000.000
-20.000
|
-0.03%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
102.300.000
-20.000
|
_
_
|
_
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng Mi hồng.