Bảng Giá Vàng Mi Hồng Ngày 16/01 lúc 22:15
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
85.500.000
+10.000
|
86.500.000
+10.000
|
+0.01%
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
85.400.000
+10.000
|
86.400.000
+10.000
|
+0.01%
|
Vàng 985 Mi Hồng | Mi Hồng |
82.700.000
+30.000
|
84.400.000
+30.000
|
+0.04%
|
Vàng 980 Mi Hồng | Mi Hồng |
82.300.000
+30.000
|
84.000.000
+30.000
|
+0.04%
|
Vàng 750 Mi Hồng | Mi Hồng |
60.600.000
+40.000
|
62.800.000
+40.000
|
+0.06%
|
Vàng 680 Mi Hồng | Mi Hồng |
52.600.000
+40.000
|
54.800.000
+40.000
|
+0.07%
|
Vàng 610 Mi Hồng | Mi Hồng |
51.600.000
+40.000
|
53.800.000
+40.000
|
+0.07%
|
Vàng 950 Mi Hồng | Mi Hồng |
79.800.000
+30.000
|
_
_
|
_
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng Mi hồng.